Có 2 kết quả:
請看 qǐng kàn ㄑㄧㄥˇ ㄎㄢˋ • 请看 qǐng kàn ㄑㄧㄥˇ ㄎㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) please see ...
(2) vide
(2) vide
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) please see ...
(2) vide
(2) vide
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh